Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cùn
cùn
Các từ đồng nghĩa:
đần
đần độn
cùn đời
không sắc cạnh
không giữ ý tứ
thô thiển
tù túng
vô nghĩa
nhụt
làm cùn
xỉn màu
đờ đẫn
lỗ mãng
tròn trịa
toạc móng heo
chét
mọn
rệu rã
kêm
hời hợt
Chia sẻ bài viết: