Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đần độn
đần độn
Các từ đồng nghĩa:
ngu ngốc
khờ khạo
ngốc nghếch
đần
dại dột
khù khờ
mù quáng
vô tri
vô cảm
đần độn
tối dạ
chậm hiểu
không thông minh
kém thông minh
hâm hẩm
ngớ ngẩn
điên rồ
bất bình thường
không nhạy bén
không linh hoạt
Chia sẻ bài viết: