Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rệu rã
rệu rã
Các từ đồng nghĩa:
rũ rượi
mệt mỏi
mệt
mệt lử
kiệt sức
mỏi mệt
rã rời
chán ngắt
chán nản
buồn chán
chăn
mòn mỏi
chán chường
ngậy
trở nên mệt
mệt mỏi
mất kiên nhẫn
làm cho chán ngắt
làm việc quá sức
mệt mỏi tinh thần
Chia sẻ bài viết: