Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thô thiển
thô thiển
Các từ đồng nghĩa:
thô tục
thổ lộ
thô bạo
thô sơ
thẳng thừng
cộc cằn
vô lễ
bất lịch sự
cộc cằn
láo xược
hỗn láo
tục tĩu
vô phép
không khôn ngoan
bất nhã
thò
lỗ mãng
man rợ
khiếm nhã
thô thiển
Chia sẻ bài viết: