Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đờ đẫn
đờ đẫn
Các từ đồng nghĩa:
lò đò
uể oải
mệt mỏi
chậm chạp
ngáo
lờ mờ
ngây ngô
ngu đần
buồn nản
thiểu não
mờ đục
tối tăm
u ám
âm u
ngu ngốc
cùn
làm xỉn
hoá ngu đần
làm đần dộn
làm mờ đi
Chia sẻ bài viết: