Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tròn trịa
tròn trịa
Các từ đồng nghĩa:
trớn
hình cầu
hình tròn
tròn đều
tròn vo
tròn xoe
tròn trịa
mượt mà
đầy đặn
gọn gàng
dễ nghe
ngân vang
hoà quyện
mềm mại
tròn trịa
đẹp đẽ
hoàn hảo
tinh tế
thanh thoát
hài hòa
Chia sẻ bài viết: