Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bó buộc
bó buộc
Các từ đồng nghĩa:
ràng buộc
trói lại
bắt buộc
không thể hủy ngang
thắt chặt
sự trói lại
sự buộc lại
nghĩa vụ
chặt chẽ
buộc lại
sự gắn lại
sự kết nối
báng bổ
sự bó lại
không thể phân ly
gò bó
kìm hãm
kiềm chế
đè nén
hạn chế
Chia sẻ bài viết: