Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xích
xích
Các từ đồng nghĩa:
dây xích
xiềng xích
xiềng
trói buộc
buộc chặt
liên kết
chuỗi
dẫy
dây chuyền
dẫy
loạt
hăng
tập hợp
ráng
trang
gông cùm
thước dây
xích lại
dây chuyền chuỗi
liên tục
nới
Chia sẻ bài viết: