Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vòng tay
vòng tay
Các từ đồng nghĩa:
vòng tay
khoanh tay
ôm tay
bắt tay
gập tay
đan tay
nắm tay
cầm tay
khoanh tay trước ngực
đặt tay lên ngực
giữ tay
chắp tay
xếp tay
đưa tay
vắt tay
bỏ tay
khoanh tay lại
gập tay lại
đan chéo tay
khoanh tay lại trước
Chia sẻ bài viết: