vòng tay - từ đồng nghĩa, vòng tay - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vòng tay
- khoanh tay
- ôm tay
- bắt tay
- gập tay
- đan tay
- nắm tay
- cầm tay
- khoanh tay trước ngực
- đặt tay lên ngực
- giữ tay
- chắp tay
- xếp tay
- đưa tay
- vắt tay
- bỏ tay
- khoanh tay lại
- gập tay lại
- đan chéo tay
- khoanh tay lại trước