Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
công đức
công đức
Các từ đồng nghĩa:
đạo đức
nghĩa vụ
trách nhiệm
tín ngưỡng
lòng tốt
tình thương
cống hiến
phục vụ
từ thiện
đáo lý
lương tâm
nhân nghĩa
công bằng
tôn trọng
đoàn kết
hoà bình
kỷ luật
truyền thống
tình người
đồng cảm
Chia sẻ bài viết: