từ thiện - từ đồng nghĩa, từ thiện - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- từ thiện
- bỏ thí
- việc thiện
- lòng từ thiện
- sự bố thí
- sự cứu tế
- hội từ thiện
- quý
- gây quỹ
- hỗ trợ
- đóng góp
- hiến tặng
- lòng nhân
- bác ái
- lòng nhân đức
- tình yêu anh em
- lòng khoan dung
- tổ chức cứu tế
- của cứu tế
- của bố thí
- tổ chức