lương tâm
Các từ đồng nghĩa:
- lương tri
- tiếng nói bên trong
- ý thức đạo đức
- đạo đức
- nhận thức
- ý thức đúng và sai
- lương tâm
- lương tâm cắn rứt
- táng tận lương tâm
- lương tâm trong sáng
- lương tâm thanh thản
- lương tâm nhức nhối
- lương tâm xao động
- lương tâm trong sạch
- lương tâm bị dày vò
- lương tâm bị cắn rứt
- lương tâm bị tổn thương
- lương tâm bị chà đạp
- lương tâm bị lãng quên
- lương tâm bị áp lực