nhân nghĩa
Các từ đồng nghĩa:
- lòng nhân đạo
- hành động nhân đạo
- nhân đạo
- tình thương
- lòng thương xót
- đối xử công bằng
- tình người
- lòng từ bi
- lòng nhân ái
- đáo lý
- đạo đức
- tình cảm con người
- sự bao dung
- sự cảm thông
- lòng vị tha
- tình yêu thương
- sự giúp đỡ
- sự sẻ chia
- lòng nhân hậu
- tình thương yêu