Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
con trỏ
con trỏ - từ đồng nghĩa, con trỏ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
con trỏ
con chuột
điểm chỉ
kí hiệu
mũi tên
biểu tượng
điểm đến
vị trí
dấu hiệu
màn hình
giao diện
phần mềm
chỉ dẫn
điều khiển
thao tác
tương tác
chỉ số
điểm nhấn
đường dẫn
công cụ
Chia sẻ bài viết: