mũi tên
Các từ đồng nghĩa:
- phi tiêu
- tên lửa
- đường đạn
- vật hình tên
- mũi nhọn
- mũi tên bắn
- mũi tên chỉ hướng
- mũi tên chiến tranh
- mũi tên hòn đạn
- mũi tên thể thao
- mũi tên điện tử
- mũi tên gỗ
- mũi tên kim loại
- mũi tên nhựa
- mũi tên trang trí
- mũi tên chỉ đường
- mũi tên chỉ thị
- mũi tên chỉ hướng
- mũi tên bắn cung
- mũi tên bắn nỏ