đường dẫn
Các từ đồng nghĩa:
- đường dẫn
- đường đi
- đường chỉ
- đường mòn
- đường truy cập
- đường dẫn dữ liệu
- đường dẫn tệp
- đường dẫn hệ thống
- đường dẫn mạng
- đường dẫn lưu trữ
- đường dẫn thư mục
- đường dẫn file
- đường dẫn đến
- đường dẫn đến tệp
- đường dẫn đến dữ liệu
- đường dẫn vật lý
- đường dẫn logic
- đường dẫn ảo
- đường dẫn chính
- đường dẫn phụ