Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
coi chừng
coi chừng
Các từ đồng nghĩa:
cẩn thận
để ý
trông coi
quan sát
coi khinh
dòm chừng
canh gác
người canh gác
theo dõi
rình
xem
chờ đợi
ngấm
trông nom
gác đêm
sự canh gác
sự canh phòng
người gác
phiên gác
cánh
thức đêm
Chia sẻ bài viết: