rình
Các từ đồng nghĩa:
- lén theo
- rình rập
- theo dõi
- lén lút
- rình bắt
- rình nghe
- chực
- đuổi theo
- theo sát
- theo chân
- lén theo thú săn
- lén theo kẻ địch
- rình mò
- rình rập kẻ gian
- rình rập động vật
- theo dõi kẻ gian
- theo dõi động vật
- rình rập tình huống
- rình rập sự việc
- rình rập thông tin