Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuyên sâu
chuyên sâu
Các từ đồng nghĩa:
chuyên môn
sâu sắc
tinh vi
tinh tế
chuyên biệt
chuyên ngành
chuyên sâu sắc
đi sâu
nghiên cứu sâu
tập trung
chuyên cần
chuyên nghiệp
đặc thù
chuyên sâu về
khả năng chuyên sâu
nâng cao
phát triển chuyên sâu
đào sâu
khai thác
thấu đáo
Chia sẻ bài viết: