Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuyên ngành
chuyên ngành
Các từ đồng nghĩa:
ngành
chuyên môn
lĩnh vực
chuyên khoa
Chuyên viên
chuyên sâu
chuyên ngành học
môn học
ngành học
chuyên đề
chuyên ngành đào tạo
chuyên ngành nghiên cứu
chuyên ngành kỹ thuật
chuyên ngành nghệ thuật
chuyên ngành y tế
chuyên ngành xã hội
chuyên ngành kinh tế
chuyên ngành giáo dục
chuyên ngành công nghệ
chuyên ngành khoa học
Chia sẻ bài viết: