Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuyên biệt
chuyên biệt
Các từ đồng nghĩa:
đặc thù
riêng biệt
chuyên môn
chuyên dụng
đặc trưng
đặc sắc
chuyên sâu
chuyên ngành
đặc biệt
tinh vi
cụ thể
chuyên biệt hóa
đặc hiệu
chuyên biệt hóa
đặc điểm
đặc tính
chuyên nghiệp
chuyên biệt hóa
tinh tế
khác biệt
Chia sẻ bài viết: