Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuyên gia
chuyên gia
Các từ đồng nghĩa:
giới chuyên môn
giới chuyên gia
cố vấn
chuyên nghiệp
học thuật
lão luyện
tay nghề cao
thành thạo
khéo léo
cố vấn cấp cao
ban cố vấn
nội các
hội đồng
Chuyên viên
chuyên gia tư vấn
nhà nghiên cứu
chuyên gia phân tích
chuyên gia kỹ thuật
chuyên gia đào tạo
chuyên gia chiến lược
chuyên gia quản lý
Chia sẻ bài viết: