Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chuyển dạ
chuyển dạ - từ đồng nghĩa, chuyển dạ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
để
sình
chuyển dạ
khởi phát
bắt đầu
con cò
cơn chuyển dạ
đau bụng
cảm giác
triệu chứng
thời kỳ
giai đoạn
chuẩn bị
sẵn sàng
mở cổ tử cung
tiến trình
quá trình
thời điểm
sinh nở
điều kiện
Chia sẻ bài viết: