Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tiến trình
tiến trình
Các từ đồng nghĩa:
quy trình
qui trình
quá trình
tiến hành
sự tiến hành
phương pháp
thủ tục
cách thức
trình tự
biện pháp
sự tiến triển
vận hành
tăng trưởng
phát triển
chuyển động
tiền công
hành động
chu trình
giai đoạn
tiền đồ
đường đi
Chia sẻ bài viết: