Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đặc hiệu
đặc hiệu
Các từ đồng nghĩa:
chuyên biệt
đặc trưng
riêng biệt
đặc thù
đặc sắc
đặc tính
đặc điểm
đặc quyền
đặc hiệu hóa
đặc dụng
đặc biệt
đặc nhiệm
đặc điểm nhận dạng
đặc điểm riêng
đặc tính sinh học
đặc tính hóa học
đặc tính vật lý
đặc tính kỹ thuật
đặc tính tâm lý
đặc tính xã hội
Chia sẻ bài viết: