Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chồng chéo
chồng chéo
Các từ đồng nghĩa:
chồng lên nhau
lồng ghép
gối lên nhau
đan xen
trung lập
xung đột
kết hợp
hợp nhất
phối hợp
đồng thời
song song
đồng nhất
giao thoa
tương tác
chồng chất
lẫn lộn
hỗn hợp
kép
đa dạng
phức tạp
Chia sẻ bài viết: