Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phức tạp
phức tạp
Các từ đồng nghĩa:
rắc rối
nhiêu khê
đa tạp
hỗn hợp
quanh co
lẫn lộn
mê cung
đa hợp
tổ hợp
hợp chất
xen kẽ
mớ phức tạp
sự phức tạp
liên quan
khó hiểu
khó giải quyết
vấn đề phức tạp
tư tưởng phức tạp
phức tạp hóa
tình huống phức tạp
cấu trúc phức tạp
Chia sẻ bài viết: