đa dạng
Các từ đồng nghĩa:
- đa dạng
- phong phú
- nhiều màu sắc
- đa dạng hoá
- đa dạng sinh học
- đa dạng văn hóa
- đa dạng hình thức
- đa dạng chủng loại
- đa dạng sản phẩm
- đa dạng ý tưởng
- đa dạng phong cách
- đa dạng thể loại
- đa dạng cách thức
- đa dạng nguồn gốc
- đa dạng trải nghiệm
- đa dạng lựa chọn
- đa dạng đặc điểm
- đa dạng tính chất
- đa dạng phương pháp
- đa dạng sắc thái