Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiết quang
chiết quang
Các từ đồng nghĩa:
khúc xạ
lưỡng chiết
nhiễu xạ
quãng
tán sắc
phân tán
phản xạ
điều chỉnh ánh sáng
điều tiết ánh sáng
tán quang
chiếu xạ
phản chiếu
phân kỳ
phân cực
điều chế ánh sáng
truyền quang
tán quang học
điều chỉnh quang
quang học
quang phổ
Chia sẻ bài viết: