khúc xạ
Các từ đồng nghĩa:
- lưỡng chiết
- độ khúc xạ
- sự khúc xạ
- khúc xạ kép
- lệch hướng
- chuyển hướng
- đối phương
- biến đổi
- khúc xạ ánh sáng
- khúc xạ sóng
- khúc xạ điện từ
- khúc xạ quang
- khúc xạ âm
- khúc xạ vật lý
- khúc xạ hình học
- khúc xạ không khí
- khúc xạ nước
- khúc xạ tia
- khúc xạ môi trường
- khúc xạ đa chiều