quang học
Các từ đồng nghĩa:
- quang học
- quang học học
- quang phổ
- quang điện
- quang học lượng tử
- quang học phi tuyến
- quang học ứng dụng
- quang học lý thuyết
- quang học sinh học
- quang học vật lý
- quang học kỹ thuật
- quang học laser
- quang học hình ảnh
- quang học siêu phân giải
- quang học không gian
- quang học tương tác
- quang học nano
- quang học phân cực
- quang học quang học
- quang học quang phổ