Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tán quang
tán quang
Các từ đồng nghĩa:
tàn dư
mái che
bạt che nắng
màn trướng
tán cây
bát
mái vòm
mái hiên
mái xếp
tán nắng
tản mát
mái che nắng
mái che mưa
tấm che
tấm bạt
tấm vải
màn che
màn chắn
tán bóng
tán gió
tán ánh sáng
Chia sẻ bài viết: