phân kỳ
Các từ đồng nghĩa:
- sự phân kỳ
- tính phân kỳ
- sự khác biệt
- khác biệt
- sự lệch
- sự lệch lạc
- sự trệch
- sự đi trệch
- sự chênh lệch
- sự bất đồng
- mâu thuẫn
- sự lạc hướng
- sự thay đổi
- sự quang sai
- sự rẽ ra
- sự rời đi
- sự ngắt kết nối
- sự đa dạng
- sai lệch
- phương sai