tán sắc
Các từ đồng nghĩa:
- tán sắc
- độ tán sắc
- sự tán sắc
- sự tán xạ
- khuếch tán
- sự khuếch tán
- phân tán
- sự phân tán
- độ phân tán
- sự tiêu tan
- sự giải tán
- sự gieo rắc
- sự rải rác
- sự tan tác
- sự lan truyền
- phân phối
- sự phân phối
- sự gieo vãi
- chất làm phân tán
- tản mát