Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chia ly
chia ly
Các từ đồng nghĩa:
chìa tay
chia tách
cắt đứt
tháo dỡ
tháo rời
tách ra
giải thể
tiêu tan
phân hủy
xua tan
chia lìa
chia cắt
tách biệt
rời xa
cách biệt
ly hôn
chia sẽ
bỏ rơi
tách rời
đứt đoạn
Chia sẻ bài viết: