Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tháo dỡ
tháo dỡ
Các từ đồng nghĩa:
tháo ra
lấy ra
gở
bốc
tách
rút
dỗ
giải phóng
tách rời
phân tách
lần lượt tháo
tháo lắp
tháo gỡ
tháo dỡ hàng
tháo bỏ
giải thể
hủy bỏ
bố
xóa bỏ
giải quyết
Chia sẻ bài viết: