Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chia lửa
chia lửa
Các từ đồng nghĩa:
hỗ trợ
tiếp sức
cùng chiến đấu
nổ súng
phối hợp
hợp lực
chia sẽ
đồng hành
cùng nhau
bảo vệ
phòng thủ
giúp đỡ
cứu viện
tăng cường
đối phó
phân công
phân tán
chống trả
đối kháng
hợp tác
Chia sẻ bài viết: