Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chân tay
chân tay
Các từ đồng nghĩa:
tay chân
cánh tay
bàn tay
bàn chân
ngón tay
ngón chân
chăn
tay
cánh
khớp
bộ phận
thân thể
hệ cơ
có thể
hệ thống vận động
cơ bắp
cờ quân
vận động
di chuyển
hành động
Chia sẻ bài viết: