tay chân
Các từ đồng nghĩa:
- tay chân
- tay
- chăn
- tu chí
- người giúp việc
- người phụ tá
- trợ lý
- cộng sự
- đồng sự
- người đồng hành
- người thân tín
- người bạn đồng hành
- người hỗ trợ
- người làm công
- người cộng tác
- người trợ giúp
- người làm thuê
- người phục vụ
- người đồng nghiệp
- người thân