Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cánh tay
cánh tay
Các từ đồng nghĩa:
cánh tay phải
cánh tay đòn
bắp tay
cẳng tay
tay
tay cầm
tay áo
cần
chỉ lưu
cánh tay trái
cánh tay trên
cánh tay dưới
cánh tay nối
cánh tay gập
cánh tay thẳng
cánh tay dưới
cánh tay lắc
cánh tay vung
cánh tay kéo
cánh tay đỡ
Chia sẻ bài viết: