Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lưu giữ
lưu giữ
Các từ đồng nghĩa:
bảo quản
cất giữ
giữ lại
lưu trữ
bảo tồn
giữ gìn
cất nhắc
để lại
lưu giữ thông tin
lưu kho
cất nhốt
bảo vệ
giừ
trủ
tàng trữ
lưu lại
để dành
cất
giam giữ
lưu giữ dữ liệu
Chia sẻ bài viết: