hiếm muộn
Các từ đồng nghĩa:
- hiếm muộn
- khó có con
- muộn con
- vô sinh
- không có con
- không sinh con
- chậm có con
- không đẻ
- không mang thai
- khó thụ thai
- khó sinh
- không thể có con
- không sinh sản
- khó khăn về sinh sản
- khó khăn về thụ thai
- khó khăn trong việc đẻ