Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cạn kiệt
cạn kiệt
Các từ đồng nghĩa:
cần
hệt
cạn kiệt
trống rỗng
khô cằn
với
thiếu
mắt
cút
tàn
căn dặn
suy giảm
suy kiệt
cạn sức
cạn nguồn
cạn tài nguyên
cạn kiệt sức lực
cạn kiệt tài nguyên
cạn kiệt năng lượng
cạn kiệt ý tưởng
Chia sẻ bài viết: