Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vô sinh
vô sinh
Các từ đồng nghĩa:
không có con
triệt sản
bất lực
không sinh sản
không khả năng sinh sản
suy sinh dục
khô cằn
cằn cỗi
vô sinh hóa
không thụ thai
không phát triển
không sinh trưởng
không nảy mầm
không sinh sản được
không có sự sống
vỏ bào
vô cớ
vô hình
vô cảm
vô thức
Chia sẻ bài viết: