Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
duy trì
duy trì
Các từ đồng nghĩa:
giữ vững
tiếp tục
giữ lại
bảo quản
bảo toàn
nuôi dưỡng
bảo dưỡng
bảo vệ
quản lý
kiểm soát
duy tu
gia hạn
duy trì hoạt động
duy trì trạng thái
duy trì sự tồn tại
duy trì chất lượng
duy trì mối quan hệ
duy trì phong độ
duy trì sự phát triển
duy trì ổn định
Chia sẻ bài viết: