Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cách chức
cách chức
Các từ đồng nghĩa:
sả thái
bãi chức
cất chức
đoạt chức
đuổi đi
gạt bỏ
vứt bỏ
bác bỏ
buông bỏ
bãi bỏ
thải hồi
trục xuất
giải tán
giải thể
đuổi ra
gạt đi
đánh đi
cho lui
chấm dứt
xua đuổi
Chia sẻ bài viết: