đánh đi - từ đồng nghĩa, đánh đi - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- đi làm
- đi chơi
- đi ra ngoài
- đi thôi
- đi đi
- đi ngay
- đi lễ
- đi khuất
- đi chỗ khác
- đi đầu
- đi lượn
- đi nhanh
- đi xa
- đi sớm
- đi một chút
- đi đi cho khuất mắt
- đi cho khuất
- đi cho xong
- đi cho lẹ
- đi cho nhanh