cất chức
Các từ đồng nghĩa:
- cách chức
- sả thái
- bãi nhiệm
- giáng chức
- hạ chức
- thuyên chuyển
- đuổi việc
- trừ chức
- cách bỏ
- cách chức vụ
- cách nhiệm
- cách chức danh
- cách chức quyền
- cách chức lãnh đạo
- cách chức quản lý
- cách chức điều hành
- cách chức trưởng phòng
- cách chức giám đốc
- cách chức phó
- cách chức nhân viên