Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thải hồi
thải hồi
Các từ đồng nghĩa:
buộc thôi việc
cho nghỉ việc
thôi việc
sả thái
cắt giảm biên chế
nghỉ việc
cho thôi việc
đuổi việc
thải hồi
giải thể
nghỉ hưu
chấm dứt hợp đồng
cắt hợp đồng
không gia hạn hợp đồng
giải quyết công việc
chấm dứt công tác
thuyên chuyển
chuyển công tác
nghỉ phép
nghỉ không lương
Chia sẻ bài viết: