Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xua đuổi
xua đuổi
Các từ đồng nghĩa:
đuổi đi
xua tan
đẩy đi
khởi hành
rời đi
biến mất
đi ra ngoài
đi xa
vắng mặt
tránh xa
tống khứ
xua đuổi
đẩy lui
gạt bỏ
xua đi
dẹp bỏ
tẩy chay
khước từ
bỏ đi
lánh xa
Chia sẻ bài viết: